Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forurensning forurensningen
Số nhiều forurensninger forurensningene

forurensning

  1. Sự làm ô nhiễm, dơ dáy, dơ bẩn.
    forurensning av luften

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa