fortrolig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fortrolig |
gt | fortrolig | |
Số nhiều | fortrolige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fortrolig
- Mật, kín.
- et fortrolig dokument
- Mật thiết, thân thiết, thân mật.
- De hadde en fortrolig samtale.
- å være/bli fortrolig med noe(n) — 1) Trở nên thân thiết với việc gì (ai). 2) Thích ứng, quen với việc gì (ai).
- Có kiến thức, hiểu biết.
- Er du fortrolig med matematikkens begreper?
Tham khảo
sửa- "fortrolig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)