Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc fortrolig
gt fortrolig
Số nhiều fortrolige
Cấp so sánh
cao

fortrolig

  1. Mật, kín.
    et fortrolig dokument
  2. Mật thiết, thân thiết, thân mật.
    De hadde en fortrolig samtale.
    å være/bli fortrolig med noe(n) — 1) Trở nên thân thiết với việc gì (ai). 2) Thích ứng, quen với việc gì (ai).
  3. kiến thức, hiểu biết.
    Er du fortrolig med matematikkens begreper?

Tham khảo

sửa