Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fornuft fornuften
Số nhiều fornufter fornuftene

fornuft

  1. Lý trí, năng tri, lương tri, lẽ phải.
    Bruk sunn fornuft!
    å bringe noen til fornuft — Hướng được theo lẽ phải.
    å ta fornuften fangen — Giác ngộ, tỉnh ngộ, nhận thức lẽ phải.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa