formell
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | formell |
gt | formelt | |
Số nhiều | formelle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
formell
- Thuộc về hình thức, thể thức.
- et formelt riktig bevis
- en formell invitasjon — Thiệp mời, giấy mời.
- Theo nghi thức, nghi lễ.
- Han er altfor formell.
- Có tính cách hình thức, bề ngoài.
- en formell protest
Tham khảo
sửa- "formell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)