Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc formell
gt formelt
Số nhiều formelle
Cấp so sánh
cao

formell

  1. Thuộc về hình thức, thể thức.
    et formelt riktig bevis
    en formell invitasjon — Thiệp mời, giấy mời.
  2. Theo nghi thức, nghi lễ.
    Han er altfor formell.
  3. tính cách hình thức, bề ngoài.
    en formell protest

Tham khảo

sửa