Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.ˌmæt.tiɳ/

Danh từ sửa

formatting /ˈfɔr.ˌmæt.tiɳ/

  1. Tạo khuôn thức, định dạng, xác định quy cách.

Tham khảo sửa