Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forgrening forgreninga, forgrening en
Số nhiều er forgreningene

forgrening gđc

  1. Cành, nhánh, ngành. Chi nhánh.
    blodårenes/jernbanenettets forgreninger
    Selskapet har forgreninger i utlandet.
    Sognefjorden har mange forgreninger.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa