Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forester
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔr.ə.stɜː/
Danh từ
sửa
forester
/ˈfɔr.ə.stɜː/
Cán bộ
lâm nghiệp
;
nhân viên
quản lý
rừng
.
Người
sống
ở
rừng
.
Chim
rừng
,
thú
rừng
.
Tham khảo
sửa
"
forester
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)