Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌhænd/

Tính từ

sửa

forehand /.ˌhænd/

  1. Thuận tay.
    a forehand stroke — (thể dục, thể thao) cú tin (quần vợt)

Danh từ

sửa

forehand /.ˌhænd/

  1. Nửa mình trước (cá ngựa).
  2. (Thể dục, thể thao) tin (quần vợt).

Tham khảo

sửa