Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forehand
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌhænd/
Tính từ
sửa
forehand
/.ˌhænd/
Thuận tay
.
a
forehand
stroke
— (thể dục, thể thao) cú tin (quần vợt)
Danh từ
sửa
forehand
/.ˌhænd/
Nửa
mình
trước
(cá ngựa).
(
Thể dục, thể thao
)
Cú
tin
(quần vợt).
Tham khảo
sửa
"
forehand
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)