Tiếng Anh sửa

Nội động từ sửa

foregather nội động từ

  1. Tụ họp, hội họp.
  2. Giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân.
    to forgather with someone — giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tình cờ gặp.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)