fordøye
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fordøye |
Hiện tại chỉ ngôi | fordøyer |
Quá khứ | fordøya, fordøyet, fordøyde |
Động tính từ quá khứ | fordøya, fordøyet, fordøyd |
Động tính từ hiện tại | — |
fordøye
- Tiêu, tiêu hóa.
- å fordøye maten
- Lãnh hội, thấu thiệt.
- å fordøye kunnskapene
- Nhịn nhục, nhẫn nhục.
- Jeg kan ikke fordøye hans intoleranse.
Tham khảo
sửa- "fordøye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)