forbinde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forbinde |
Hiện tại chỉ ngôi | forbinder |
Quá khứ | forbandt |
Động tính từ quá khứ | forbundet |
Động tính từ hiện tại | — |
forbinde
- Nối lại, chắp, nối, đấu, hợp lại.
- En bro forbinder øya med fastlandet.
- Liên tưởng, nghĩ đến.
- Hva forbinder du med dette ordet?
- Băng bó, rịt (vết thương).
- Den som forbinder et sår, bør ha renvaskede hender.
- å forbinde armen
Tham khảo
sửa- "forbinde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)