Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfʊ.tɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

footage /ˈfʊ.tɪdʒ/

  1. Chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim).
  2. Cảnh (phim).
    a jungle footage — một cảnh rừng rú

Tham khảo

sửa