Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
footage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfʊ.tɪdʒ/
Hoa Kỳ
[ˈfʊ.tɪdʒ]
Danh từ
sửa
footage
/ˈfʊ.tɪdʒ/
Chiều
dài
tính
bằng
phút
(của cuộn phim).
Cảnh
(phim).
a jungle
footage
— một cảnh rừng rú
Tham khảo
sửa
"
footage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)