folklorique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔl.klɔ.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | folklorique /fɔl.klɔ.ʁik/ |
folkloriques /fɔl.klɔ.ʁik/ |
Giống cái | folklorique /fɔl.klɔ.ʁik/ |
folkloriques /fɔl.klɔ.ʁik/ |
folklorique /fɔl.klɔ.ʁik/
- Xem folklore
- (Từ mới, nghĩa mới) Ý nhị nhưng không quan trọng.
Tham khảo
sửa- "folklorique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)