Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔl.klɔ.ʁik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực folklorique
/fɔl.klɔ.ʁik/
folkloriques
/fɔl.klɔ.ʁik/
Giống cái folklorique
/fɔl.klɔ.ʁik/
folkloriques
/fɔl.klɔ.ʁik/

folklorique /fɔl.klɔ.ʁik/

  1. Xem folklore
  2. (Từ mới, nghĩa mới) Ý nhị nhưng không quan trọng.

Tham khảo

sửa