Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌeɪ.təd/

Tính từ sửa

foliated /.ˌeɪ.təd/

  1. Kết .
  2. Dạng ; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ.

Tham khảo sửa