Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foliated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌeɪ.təd/
Tính từ
sửa
foliated
/.ˌeɪ.təd/
Kết
lá
.
Dạng
lá
;
dạng
tấm
;
dạng
phiến
;
dạng
tờ
.
Tham khảo
sửa
"
foliated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)