Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fwa.zɔn.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
foisonnement
/fwa.zɔn.mɑ̃/
foisonnement
/fwa.zɔn.mɑ̃/

foisonnement /fwa.zɔn.mɑ̃/

  1. Sự nhiều.
  2. Sự tăng thể tích, sự phềnh ra.

Tham khảo

sửa