foisonnant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fwa.zɔ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | foisonnant /fwa.zɔ.nɑ̃/ |
foisonnantes /fwa.zɔ.nɑ̃t/ |
Giống cái | foisonnante /fwa.zɔ.nɑ̃t/ |
foisonnantes /fwa.zɔ.nɑ̃t/ |
foisonnant /fwa.zɔ.nɑ̃/
Tham khảo
sửa- "foisonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)