Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flycam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̤ː
˧˧
laːj
˧˧
kaːm
˧˧
fəː
˧˥
laːj
˧˥
kaːm
˧˥
fəː
˧˧
laːj
˧˧
kaːm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fəː
˧˥
laːj
˧˥
kaːm
˧˥
fəː
˧˥˧
laːj
˧˥˧
kaːm
˧˥˧
Danh từ
sửa
flycam
Máy bay
,
phương tiện
bay
không người
lái
có
gắn
camera
.
Dịch
sửa
Máy bay, phương tiện bay không người lái có gắn camera
Tiếng Anh
:
drone
,
unmanned aerial vehicle
(
UAV
)