Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑɪ.ˈkæ.tʃɜː/

Danh từ

sửa

fly-catcher /ˈflɑɪ.ˈkæ.tʃɜː/

  1. Bầy ruồi.
  2. (Động vật học) Chim đớp ruồi, chim giẻ quạt.
  3. (Thực vật học) Cây bắt ruồi.

Tham khảo

sửa