Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflə.ʃɜː/

Danh từ

sửa

flusher /ˈflə.ʃɜː/

  1. Vòi tia nước; vòi xối nước.
  2. Vòi phun; vòi xịt nước.

Tham khảo

sửa