Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
floscular
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
floscular
(thực vật học)
Gồm
nhiều
chiếc
hoa
(cụm hoa).
Có
hoa
cụm
hình
đầu.
Tham khảo
sửa
"
floscular
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)