Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít flom flommen
Số nhiều flommer flommene

flom

  1. Lụt, thủy tai.
    Mange hus ble tatt av flommen.
    Dòng, luồng.
    en flom av tårer/rykter

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa