flom
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flom | flommen |
Số nhiều | flommer | flommene |
flom gđ
- Lụt, thủy tai.
- Mange hus ble tatt av flommen.
- Dòng, luồng.
- en flom av tårer/rykter
Từ dẫn xuất
sửa- (0) flomkatastrofe gđ: Nạn lụt.
- (0) flombelysning gđ: Sự chiếu sáng, rọi sáng.
Tham khảo
sửa- "flom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)