Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈzi.ˌroʊ/

Danh từ

sửa

floating zero / ˈzi.ˌroʊ/

  1. (Tech) Số không trong phép toán phù động.

Tham khảo

sửa