Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɛk.ʃɜː/

Danh từ sửa

flexure /ˈflɛk.ʃɜː/

  1. Sự uốn cong.
  2. Chỗ uốn cong, chỗ rẽ.
  3. (Toán học) Độ uốn.
  4. (Địa lý,địa chất) Nếp oằn.

Tham khảo sửa