flanquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɑ̃.ke/
Ngoại động từ
sửaflanquer ngoại động từ /flɑ̃.ke/
- (Quân sự) Bảo vệ sườn (một đạo quân).
- (Quân sự) Xây (công sự) vào bên sườn.
- Kèm.
- Deux chandeliers flanquaient une cassolette — hai cây nến kèm hai bên một cái lư hương
- Policiers qui flanquent le voleur — cảnh sát đi kèm theo tên ăn trộm
Tham khảo
sửa- "flanquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)