Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /flɑ̃.ke/

Ngoại động từ

sửa

flanquer ngoại động từ /flɑ̃.ke/

  1. (Quân sự) Bảo vệ sườn (một đạo quân).
  2. (Quân sự) Xây (công sự) vào bên sườn.
  3. Kèm.
    Deux chandeliers flanquaient une cassolette — hai cây nến kèm hai bên một cái lư hương
    Policiers qui flanquent le voleur — cảnh sát đi kèm theo tên ăn trộm

Tham khảo

sửa