Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /flɑ̃.be/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực flambé
/flɑ̃.be/
flambés
/flɑ̃.be/
Giống cái flambé
/flɑ̃.be/
flambés
/flɑ̃.be/

flambé /flɑ̃.be/

  1. lửa; rưới rượu đốt.
    Aiguille flambée — kim hơ lửa
    Bananes flambées — chuối rưới rượu đốt
  2. (Thân mật) Hỏng, đi đứt.

Tham khảo

sửa