Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfleɪ.ɡrənt/

Tính từ sửa

flagrant /ˈfleɪ.ɡrənt/

  1. Hiển nhiên, rành rành, rõ ràng.
  2. Trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fla.ɡʁɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực flagrant
/fla.ɡʁɑ̃/
flagrants
/fla.ɡʁɑ̃/
Giống cái flagrante
/fla.ɡʁɑ̃t/
flagrantes
/fla.ɡʁɑ̃t/

flagrant /fla.ɡʁɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Quả tang.
    Flagrant délit — tội phạm quả tang
  2. Rõ ràng, hiển nhiên.
    Injustice flagrante — nỗi bất công hiển nhiên

Tham khảo sửa