flagrant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfleɪ.ɡrənt/
Tính từ
sửaflagrant /ˈfleɪ.ɡrənt/
- Hiển nhiên, rành rành, rõ ràng.
- Trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội).
Tham khảo
sửa- "flagrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fla.ɡʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flagrant /fla.ɡʁɑ̃/ |
flagrants /fla.ɡʁɑ̃/ |
Giống cái | flagrante /fla.ɡʁɑ̃t/ |
flagrantes /fla.ɡʁɑ̃t/ |
flagrant /fla.ɡʁɑ̃/
- (Luật học, pháp lý) Quả tang.
- Flagrant délit — tội phạm quả tang
- Rõ ràng, hiển nhiên.
- Injustice flagrante — nỗi bất công hiển nhiên
Tham khảo
sửa- "flagrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)