Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flag-day
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflæɡ.ˈdeɪ/
Danh từ
sửa
flag-day
/ˈflæɡ.ˈdeɪ/
Ngày
quyên
tiền
(những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng)
tag
day
).
Tham khảo
sửa
"
flag-day
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)