Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fléché
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fle.ʃe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fléché
/fle.ʃe/
fléchés
/fle.ʃe/
Giống cái
fléchée
/fle.ʃe/
fléchées
/fle.ʃe/
fléché
/fle.ʃe/
Có
mũi
hình
mũi tên
.
Croix
fléchée
— chữ thập có mũi tên
Có
mũi tên
chỉ
đường
(lộ trình).
Tham khảo
sửa
"
fléché
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)