Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fixedly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪkst.li/
Phó từ
sửa
fixedly
/ˈfɪkst.li/
Đứng
yên
một
chỗ
,
bất
động,
cố
định.
Chăm chú
,
chằm chằm
(nhìn).
Tham khảo
sửa
"
fixedly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)