Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪkst.li/

Phó từ sửa

fixedly /ˈfɪkst.li/

  1. Đứng yên một chỗ, bất động, cố định.
  2. Chăm chú, chằm chằm (nhìn).

Tham khảo sửa