Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fixateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fik.sa.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fixateur
/fik.sa.tœʁ/
fixateur
/fik.sa.tœʁ/
fixateur
gđ
/fik.sa.tœʁ/
Ống
phun
cầm
(cố định)
màu
(trên bức vẽ).
(
Nhiếp ảnh; sinh vật học, sinh lý học
)
Chất
định hình
.
Tham khảo
sửa
"
fixateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)