fisher
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪ.ʃɜː/
Hoa Kỳ | [ˈfɪ.ʃɜː] |
Danh từ
sửafisher /ˈfɪ.ʃɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thuyền đánh cá.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới.
Thành ngữ
sửa- fisher of men: (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà truyền giáo.
Tham khảo
sửa- "fisher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)