Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɜːst.ˈnɑɪ.tɜː/

Danh từ sửa

first-nighter /ˈfɜːst.ˈnɑɪ.tɜː/

  1. Người hay dự những buổi biểu diễn đầu tiên.

Tham khảo sửa