Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.lœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fileur
/fi.lœʁ/
fileur
/fi.lœʁ/

fileur /fi.lœʁ/

  1. Thợ kéo sợi; thợ đứng may sợi.
  2. Chủ nhà máy sợi.

Tham khảo

sửa