filament
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪ.lə.mənt/
Danh từ
sửafilament /ˈfɪ.lə.mənt/
Tham khảo
sửa- "filament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.la.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
filament /fi.la.mɑ̃/ |
filaments /fi.la.mɑ̃/ |
filament gđ /fi.la.mɑ̃/
- Sợi, dây.
- Filament chromatique — (sinh vật học, sinh lý học) sợi nhiễm sắc
- Les filaments de l’amiante — những sợi amian
- Thớ dai (trong thịt); xơ (trong rau).
- Dây tóc (đèn điện).
Tham khảo
sửa- "filament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)