Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

figuration /ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Hình tượng, hình dáng.
  2. Sự tượng trưng.
  3. Sự trang trí.
  4. (Âm nhạc) Hình.
    harmonic figuration — hình hoà âm

Tham khảo sửa