figuration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửafiguration /ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/
- Hình tượng, hình dáng.
- Sự tượng trưng.
- Sự trang trí.
- (Âm nhạc) Hình.
- harmonic figuration — hình hoà âm
Tham khảo
sửa- "figuration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)