Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

field-sports số nhiều

  1. Những môn thể thao ngoài trời (như săn bắn, câu cá).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (như) field events.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)