fidelity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fə.ˈdɛ.lə.ti/
Danh từ
sửafidelity /fə.ˈdɛ.lə.ti/
- Lòng trung thành; tính trung thực.
- Sự đúng đắn, sự chính xác.
- (Kỹ thuật) Độ tin cậy; độ trung thực.
Tham khảo
sửa- "fidelity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)