Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.dᵊl.i/

Tính từ sửa

fiddly /ˈfɪ.dᵊl.i/

  1. Nhỏ mọn; lặt vặt.
  2. Vớ vẩn; vô nghĩa.
  3. Tỉ mỉ, cầu kỳ.

Tham khảo sửa