Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.ˈɑːkrᵊ/

Danh từ

sửa

fiacre /fi.ˈɑːkrᵊ/

  1. Xe ngựa bốn bánh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fiacre
/fjakʁ/
fiacres
/fjakʁ/

fiacre /fjakʁ/

  1. Xe ngựa thuê.

Tham khảo

sửa