Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feuilletage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fœj.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
feuilletage
/fœj.taʒ/
feuilletage
/fœj.taʒ/
feuilletage
gđ
/fœj.taʒ/
Sự
nhào
(bột)
cho
phân
thành
từng lớp
.
Bánh
xếp
lớp
,
bánh
minfơi
.
Tham khảo
sửa
"
feuilletage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)