Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛt.ʃɜː/

Danh từ

sửa

fetcher /ˈfɛt.ʃɜː/

  1. Fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mồi chài, bả (quyến rũ người).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)