Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feston
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɛs.tɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
feston
/fɛs.tɔ̃/
festons
/fɛs.tɔ̃/
feston
gđ
/fɛs.tɔ̃/
Dây
hoa
kết
,
tràng
hoa
,
tràng
lá
.
(
Kiến trúc
)
Đường dây
hoa
.
Đường viền
thêu
(ở cổ áo... ).
Tham khảo
sửa
"
feston
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)