Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fermate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
fermate
(
Âm nhạc
) Sự
kéo dài
nốt
nhạc
, độ
nghỉ
quá
thời gian
qui
định, theo ý
người
trình diễn
.
Tham khảo
sửa
"
fermate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)