fendu
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fɑ̃.dy/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fendu /fɑ̃.dy/ |
fendus /fɑ̃.dy/ |
Giống cái | fendue /fɑ̃.dy/ |
fendues /fɑ̃.dy/ |
fendu /fɑ̃.dy/
- Chẻ.
- Du bois fendu — củi đã chẻ
- Xẻ.
- Jupe fendue derrière — váy xẻ sau
- Nứt, rạn.
- Marbe fendu — đá hoa bị nứt
- Rộng ra.
- Bouche fendue jusqu'aux oreilles — miệng rộng đến tận tai
Tham khảo sửa
- "fendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)