Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fence-sitter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɛnts.ˈsɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
fence-sitter
/ˈfɛnts.ˈsɪ.tɜː/
Người
giữ
thái độ
trung lập
;
người
không
ngả
về
bên
nào.
Tham khảo
sửa
"
fence-sitter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)