feinteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛ̃.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | feinteur /fɛ̃.tœʁ/ |
feinteur /fɛ̃.tœʁ/ |
Giống cái | feinteur /fɛ̃.tœʁ/ |
feinteur /fɛ̃.tœʁ/ |
feinteur /fɛ̃.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
feinteur /fɛ̃.tœʁ/ |
feinteur /fɛ̃.tœʁ/ |
feinteur gđ /fɛ̃.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "feinteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)