feign
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfeɪn/
Ngoại động từ
sửafeign ngoại động từ /ˈfeɪn/
- Giả vờ, giả đò, giả cách.
- to feign madness — giả vờ điên
- Bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi... ).
- Làm giả, giả mạo.
- to feign a document — giả mạo giấy tờ tài liệu
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tưởng tượng, mường tượng.
Nội động từ
sửafeign nội động từ /ˈfeɪn/
Tham khảo
sửa- "feign", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)