Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛk.ləs.nəs/

Danh từ

sửa

fecklessness /ˈfɛk.ləs.nəs/

  1. tính yếu ớt; tính vô hiệu quả, tính vô ích; tính vô tích sự.
  2. Tính thiếu suy nghĩ, tính không cẩn thận; tính thiếu trách nhiệm.

Tham khảo

sửa