Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪr.fəl.nəs/

Danh từ

sửa

fearfulness /ˈfɪr.fəl.nəs/

  1. Tính ghê sợ, tính đáng sợ.
  2. Sự sợ hãi, sự sợ sệt.
  3. Sự e ngại.

Tham khảo

sửa