Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fearfulness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪr.fəl.nəs/
Danh từ
sửa
fearfulness
/ˈfɪr.fəl.nəs/
Tính
ghê sợ
,
tính
đáng
sợ
.
Sự
sợ hãi
, sự
sợ sệt
.
Sự e
ngại
.
Tham khảo
sửa
"
fearfulness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)