favourable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửafavourable
- Có thiện chí, thuận, tán thành.
- a favourable answers — câu trả lời thuận
- Thuận lợi.
- Hứa hẹn tốt, có triển vọng.
- Có lợi, có ích.
- favourable to us — có lợi cho chúng ta
Tham khảo
sửa- "favourable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)